loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Thông thường | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Online | 3 | 4.6 | 4.9 |
loại tiết kiệm | 1TH | 6TH | 12TH |
---|---|---|---|
Kỳ hạn | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Thông thường | 2.9 | 4.5 | 4.8 |
Online | 3 | 4.6 | 4.9 |
Ngoại tệ | Mua TM | Mua CK | Bán |
---|---|---|---|
USD100 | 25,273 | 25,323 | 25,452 |
USD20 | 25,273 | 25,323 | 25,452 |
USD1 | 25,273 | 25,323 | 25,452 |
AUD | 16,688 | 16,838 | 17,896 |